|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáp xác
![](img/dict/02C013DD.png) | [giáp xác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động) Crustacean. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cua, tôm là những loà i giáp xác | | Crabs, lobsters are crustaceans. |
(ddo^.ng) Crustacean Cua, tôm là những loà i giáp xác Crabs, lobsters are crustaceans
|
|
|
|